Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nodding thistle


noun
Eurasian perennial naturalized in eastern North America having very spiny white cottony foliage and nodding musky crimson flower heads;
valuable source of nectar
Syn:
musk thistle, Carduus nutans
Hypernyms:
thistle
Member Holonyms:
Carduus, genus Carduus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.